Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expellent” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / iks´pelənt /, tính từ, Để tống ra, để bật ra,
  • chất xua đuổi,
  • / ˈeksələnt /, Tính từ: xuất sắc, ưu tú, Xây dựng: tuyệt hảo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ri´pelənt /, Tính từ: có khuynh hướng đẩy ra; có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, kinh tởm, làm ghê tởm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể thấm qua (nước..),
  • / im´pelənt /, tính từ, Đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, bắt buộc,
  • góc bù, phần bù, explement of an angle, phần bù của một góc
  • / iks'pi:djənt /, Tính từ: có lợi, thiết thực; thích hợp, Danh từ: cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân), Xây...
"
  • / ¸ekspe´li: /, danh từ, người bị trục xuất, người bị đuổi ra, Từ đồng nghĩa: noun, deportee , exile , expatriate
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • khí thải,
  • / ´wɔ:təri¸pelənt /, Hóa học & vật liệu: chất không thấm nước,
  • không hút ẩm, đẩy ẩm,
  • bã dầu ép,
  • đẩy lùi kẻ bất lương,
  • chất kỵ nước,
  • lớp ốp không thấm nước, lớp ốp kỵ nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top