Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn experience” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / iks'piəriəns /, Danh từ: kinh nghiệm, Điều đã trải qua, Ngoại động từ: trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, ( + that, how) học được, tìm ra...
  • / eks´piəriənst /, Tính từ: có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện, Toán & tin: có kinh nghiệm, hiểu biết, Kỹ...
  • / eks´pi:diəns /, danh từ, tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp, tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân,
  • biên bản (bảo hiểm), đường cong kinh nghiệm,
"
  • phương pháp tính mức phí qua kinh nghiệm,
  • kinh nghiệm kinh doanh,
  • thâm hụt tính toán bảo hiểm,
  • kinh nghiệm vận hành,
  • kinh nghiệm lao động,
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
  • hiệu quả thực nghiệm,
  • số dư tính toán bảo hiểm,
  • hồ sơ kinh nghiệm, hồ sơ kinh nghiệm là tài liệu yêu cầu nhà thầu khai báo trong hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu bao gồm số năm hoạt động của nhà thầu, danh sách các hợp đồng tương tự do...
  • tỉ suất (tính theo) kinh nghiệm,
  • Danh từ: bảng thống kê tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của ngành bảo hiểm), bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ),
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • kinh nghiệm của nhà thầu, kinh nghiệm của nhà thầu là những việc nhà thầu đã từng thực hiện, nó là tiêu chí rất quan trọng trong đánh giá năng lực của nhà thầu. kinh nghiệm của nhà thầu được...
  • chuyên gia giàu kinh nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top