Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exponent” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / iks´pounənt /, Danh từ: người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn (nhạc...),...
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • số mũ thực,
  • số học số mũ,
  • số mũ chệch,
  • số mũ đoạn nhiệt,
  • số mũ đẳng entropy, số mũ đoạn nhiệt,
  • Tính từ: Đề ra một nhiệm vụ, Danh từ: sự đề ra một nhiệm vụ,
"
  • bre / ə'pəʊnənt /, name / ə'poʊnənt /, Tính từ: phản đối, đối lập, chống lại, Danh từ: Địch thủ, đối thủ, kẻ thù, Toán...
  • số mũ tới hạn,
  • số mũ đa biến,
  • số mũ phân, số mũ phân số, fractional exponent method, phương pháp số mũ phân
  • Địa chất: chỉ số hydro,
  • số mũ nhị phân,
  • chỉ số đa biến, số mũ đa biến, số mũ đa hướng,
  • số mũ ảo,
  • số mũ nguyên,
  • / di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng la-tinh và hy-lạp), Kinh tế: người...
  • Danh từ: (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...
  • các số mũ liapunov,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top