Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extinction” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / iks´tiηkʃən /, Danh từ: sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tuyệt chủng, Toán...
  • sự tắt dạng sống, sự tắt lượn sóng,
  • sự tắt dạng sóng, sự tắt lượn sóng,
  • dập tắt hồ quang,
"
  • góc tắt,
  • thế dập tắt,
  • dập lửa, dập lửa,
  • / iks´trækʃən /, Danh từ: sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra (nguyên tắc), sự thích...
  • Danh từ: lễ ăn bánh thánh,
  • vị trí tắt,
  • / eks´pʌηkʃən /, danh từ, sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...), Đoạn bỏ (trong sách...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / iks´tiηktiv /, tính từ, Để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi, Để làm tuyệt giống, Để thanh toán (nợ nần), Để tiêu diệt, để tiêu huỷ,
  • (sự )nhuộm,
  • sự thanh toán nợ,
  • tắt phát quang,
  • hệ số tắt, hệ số tắt.,
  • hệ số tắt,
  • bể nước chữa cháy, bể nước để dập tắt lửa, hồ nước chữa cháy,
  • buồng dập hồ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top