Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extinguish” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / iks´tiηgwiʃ /, Ngoại động từ: dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng (đối phương), thanh toán (nợ nần), tiêu diệt, phá huỷ, (pháp lý) huỷ bỏ,...
  • phương tiện dập lửa,
  • tự dập lửa,
  • / iks´tiηgwiʃə /, Danh từ: người dập tắt, người làm tắt, máy dập lửa (chữa cháy), cái chụp nến (để dập tắt), Cơ khí & công trình: bình...
  • thanh toán khoản vay,
  • bình cứu hỏa, bình dập tắt đám cháy, thiết bị dập tắt lửa, bình dập lửa, bình chữa cháy, máy chữa lửa, máy dập lửa, cacbon dioxide fire-extinguisher, bình chữa cháy cacbon dioxit, foam fire-extinguisher, bình...
  • kiểu nóng sóng dập tắt,
  • bộ dập tia lửa, bộ triệt tia lửa,
  • tay gạt bình cứu hỏa,
  • / ´faiəriks¸tiηgwiʃə /, Danh từ: bình chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình cứu hỏa, bình chữa lửa, carbon dioxide fire extinguisher, bình cứu hỏa dùng cacbon...
"
  • bình dập lửa xách tay, máy tắt lửa di động,
  • phần chiết khô,
  • phần chiết edeleanu,
  • bình cứu hỏa dùng bọt, bình dập lửa bằng bọt, bình cứu hỏa bằng bọt,
  • núi lửa tắt,
  • hóa chất dập lửa,
  • cháy [bình chữa cháy],
  • tủ dập tắt lửa,
  • sự nạp đầy bình cứu hỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top