Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn extra” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • siêu cấp, siêu siêu đẳng,
  • prefix. chỉ bên ngoài hay bên kia.,
  • / 'ekstrə /, Tính từ: thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, Phó từ: thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, Danh...
  • Tính từ: ngoài nách lá,
"
  • bánh xe giữ phòng, bánh xe dự phòng,
  • Tính từ: ngoài nghị trường,
  • phụ phí bảo hiểm tàu,
  • chi phí bổ sung, phí dụng ngoại ngạch, số tiền tính thêm,
  • chi phí bất thường, chi phí đột xuất, chi phí thêm, chi phí bất thường,
  • bưu phí trả thêm,
  • đặc biệt đại hạ giá,
  • Tính từ: ngoài nách lá,
  • ngoại ngân sách, extra-budgetary accounts, chương mục ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, tài khoản ngoài ngân sách, extra-budgetary accounts, trương mục ngoài ngân sách,...
  • Tính từ: ngoài thực chất (của một vật),
  • rất cứng, đặc biệt cứng (đá mài),
  • Tính từ: ngoài luật pháp, ngoài pháp lý,
  • Tính từ: ngoài thái dương hệ,
  • chiết khấu đặc biệt,
  • đầu tư quá mức,
  • siêu lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top