Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eyeball” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´ai¸bɔ:l /, Danh từ: cầu mắt, nhãn cầu, Kỹ thuật chung: ước lượng bằng mắt,
"
  • nhãn cầu,
  • Danh từ: hoàn lưu bão; thành mắt bão,
  • kinh tuyến nhãn cầu,
  • Danh từ: (thông tục) người đàn bà hấp dẫn; cảnh hấp dẫn,
  • phảnxạ mắt-tim,
  • Danh từ:,
  • kinh tuyến nhãn cầu,
  • thanh có tai treo, thanh có tai treo,
  • Ngoại động từ (từ hiếm): bọc (hàng), làm cho có hình cầu, đóng bao, đóng gói,
  • bulông có tai treo, đinh khuy, bu lông vòng, bulông vòng, đinh khuy, lifting eyebolt, bulông vòng nâng
  • Tính từ: nhìn được,
  • bao nhãn cầu,
  • phản xạ ấn nhãn cầu,
  • bulông vòng nâng, khuy nâng,
  • cơ thẳng dưới của nhãn cầu,
  • cơ thẳng ngoài của nhãn cầu,
  • cực trước củanhãn cầu,
  • cơ chéo to củanhãn cầu,
  • cơ thẳng dưới của nhãn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top