Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fail” Tìm theo Từ (1.661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.661 Kết quả)

  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • sai sót thiết bị,
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • / 'feiljə /, Danh từ: fail-year, năm mất mùa
  • vị thế lỗi hẹn giao chứng khoán,
  • kháng lỗi mềm,
"
  • độ an toàn, độ tin cậy,
  • dự phòng sự cố,
  • sự cố nhẹ, sự hỏng nhẹ, lỗi nhẹ,
  • sự thất ước lưu cửa, sai hẹn kéo dài,
  • hỏng nhẹ,
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh từ: thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyến thư, xe chở thư;...
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • / beil /, Danh từ: (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, ( crikê) một trong hai thanh ngang nằm trên bộ cọc gôn, (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh...
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • / fɑ:l /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch),
  • / keil /, như kale,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top