Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fair” Tìm theo Từ (2.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.757 Kết quả)

  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
"
  • / 'feə,feist /, Tính từ: mặt mày trắng trẻo, không có ý định xấu, (gạch) không trát vữa ở ngoài,
  • / ,feə'spoukən /, tính từ, Ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ,
  • hội chợ,
  • sự so sánh công bằng,
  • Tính từ: da mặt trắng nõn nà,
  • Danh từ số nhiều: (thông tục) thành những phần sòng phẳng,
  • / ,fænsi´feə /, Danh từ: việc bán hàng từ thiện,
  • / ´fʌn¸fɛə /, danh từ, hội chợ vui chơi,
  • hội chợ mậu dịch, hội chợ thương mại, international trade fair, hội chợ thương mại quốc tế
  • như donnybrook,
  • tiền thuê phải chăng,
  • gió xuôi, gió thuận chiều,
  • hội chợ triển lãm hàng mẫu, triển lãm hàng hóa,
  • triển lãm quanh vòng, luân hồi,
  • hội chợ bán buôn,
  • / 'feə,di:liɳ /, Danh từ: sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn, Tính từ: ngay thẳng, thẳng thắn,
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, disinterested , dispassionate , equitable , impartial , indifferent , just , nonpartisan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top