Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fall” Tìm theo Từ (3.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.299 Kết quả)

  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi chung,
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
"
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • hỏng tất cả các pin,
  • độ dốc ngược, mái dốc, sườn dốc,
  • thiết bị lật đảo,
  • rơi các mảnh vỡ,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật),
  • thác bụi,
  • Địa chất: sự sụt lở than, sự sập đổ than,
  • / 'fɔ:ltræp /, Danh từ: hầm sập để bắt thú, cái bẫy,
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • lũ mùa thu,
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ,
  • đòn bẩy có đối trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top