Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn false” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • Tính từ: sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Phó từ: dối, lừa, Cấu trúc từ: false...
  • / ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối,
  • Thành Ngữ:, false card, quân bài đánh lừa đối phương
"
  • mũi tâm giả,
  • chẻ giả,
  • lệch đông, giải thích vn : là giá trị cộng thêm vào giá trị tọa độ x mục đích để tất cả các giá trị tọa độ x trong khu vực bản đồ đều có giá trị dương.
  • viên gạch ngang (xây) giả,
  • thông tin giả,
  • sẹo lồi,
  • tiền giả,
  • chậu dẹt,
  • Thành Ngữ:, false position, thế trái cựa
  • của hầm giả,
  • trục tự do,
  • / vælz /, Danh từ: Điệu vanxơ,
  • Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: báo động giả, false alarm, báo động giả; báo động lừa
  • đau thắt ngực vận mạch,
  • cuốn giả, vòm giả,
  • lan can giả,
  • dầm không chịu lực, rầm giả, rầm không chịu lực, dầm giả, dầm giả, dầm không chịu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top