Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fan” Tìm theo Từ (2.284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.284 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • giàn ống có cánh dùng quạt,
"
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • / fæn /, Danh từ: người hâm mộ, người say mê, cái quạt, hình thái từ: Xây dựng: quạt, Cơ...
  • dàn ống có cánh dùng quạt,
  • quạt hướng trục,
  • quạt gió kiểu tuabin,
  • máy quạt ép gió, Địa chất: máy quạt thổi vào, máy quạt ép gió,
  • máy quạt gió, quạt thổi,
  • Địa chất: ống khói, ống hút,
  • quạt tuần hoàn, air circulating fan, quạt tuần hoàn gió
  • quạt dàn lạnh, quạt giàn lạnh, air cooler fan, quạt dàn lạnh không khí, air cooler fan, quạt giàn lạnh không khí
  • quạt thải khí, quạt đẩy thải, quạt hút,
  • quạt hút gió,
  • / 'fænbleid /, Danh từ: (kỹ thuật) cánh quạt,
  • / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • ổ lăn cho quạt gió, bạc đạn quạt,
  • sự thổi bằng quạt, thổi bằng quạt,
  • mật trượt dạng quét, đường hầm thông gió, đường hầm thông gió,
  • hiệu quả quạt, hiệu suất quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top