Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fare” Tìm theo Từ (1.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.834 Kết quả)

  • phần mềm từ thiện,
"
  • / fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, Nội động từ: Đi đường,...
  • giá vé người lớn,
  • giá bao trọn lô,
  • giá cước nội địa,
  • giá cước có điều kiện,
  • / ¸ha:f´fɛə /, Kinh tế: nửa giá tiền (vé xe, tàu...)
  • giá vé đủ,
  • việc định giá vé,
  • chi phí để di chuyển trong một khu vực nhất định ( một địa phương được chia thành nhiều khu vực-zone, fare là chi phí để đi ở một khu vực nhất định ),
  • tiền xe phân hạng,
  • Danh từ: vé khứ hồi, giá vé khứ hồi, tiền vé khứ hồi, giá vé khứ hồi,
  • giá vé chuyến đi,
  • thời điểm gốc,
  • mặt trước của âm tiêu, rạn trước,
  • giá biểu khuyến khích, giá cước du lịch, giá vé khuyến khích,
  • giá cước chung,
  • tiền vé trả thêm,
  • việc làm giả vé tàu,
  • giá cước thuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top