Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn farther” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • / 'fɑ:ðə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .far): xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, Phó từ: xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa, ngoài ra, vả lại (bây giờ (thường)...
"
  • / 'fə:ðə /, Tính từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa, Phó từ, cấp .so sánh của .far: xa hơn nữa, it's not further than...
  • / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, chúa, thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người...
  • / 'ə:θən /, Tính từ: bằng đất, bằng đất nung, Hóa học & vật liệu: trong đất, Kỹ thuật chung: bằng đất,
  • / 'fɑ:ðist /, Tính từ & phó từ ( số nhiều của .far): xa nhất, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • / ´ə:θid /, Điện: đã tiếp địa, được nói đất, Kỹ thuật chung: được nối đất, earthed system, hệ thống được nối đất, grounded ( orearthed...
  • / ´færiə /, Danh từ: thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh), Xây dựng: thợ gò,
  • / ´nɔ:ðə /, Danh từ: gió bấc (ở mỹ),
  • / 'pɑ:tnə /, Danh từ: người chung phần; cộng sự; đối tác, bạn đồng hành, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một...
  • / ´frɔθə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng), Kinh tế: chất sinh bọt, chất tạo váng, Địa chất:...
  • / ´pænθə /, Danh từ: (động vật học) loài báo đen, (từ mỹ, nghĩa mỹ) báo sư tử, con puma, Từ đồng nghĩa: noun, a panther, một con báo đen, cat ,...
  • học lên (thường cho bậc trên đại học),
  • thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • / 'fɑ:tlek /, Danh từ: (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa,
  • / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài trên mũ, ngù, túm tóc dựng ngược (trên đầu), vật rất nhẹ, chỗ nứt (ở mặt...
  • / ´na:θeks /, Xây dựng: cổng xây kín hay phòng chờ,
  • búa nghiền, búa nghiền,
  • đơn đặt hàng mới, những đơn đặt hàng sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top