Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fastener” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´fa:snə /, Danh từ: người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening), Cơ - Điện tử: móc cài, quai móc, mỏ cặp,...
  • Tính từ: Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt, gia cố, tăng cường, được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt,...
  • chốt an toàn,
  • Danh từ: khoá rút, khoá êcle,
  • như press-stud,
  • như press-stud,
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu,
  • móc cài, then cài,
  • / ´fɔstərə /, danh từ, người nuôi nấng, người bồi dưỡng,
"
  • / ´lisnə /, Danh từ: người nghe, thính giả, Kỹ thuật chung: người nghe, Từ đồng nghĩa: noun, a good listener, người lắng...
  • Danh từ: búa là; búa sửa phẳng, người làm cho bằng phẳng,
  • kẹp cơ khí,
  • phối kiện đàn hồi,
  • cái khóa rút,
  • móc cài tấm (đai truyền),
  • Danh từ: cái kẹp giấy,
  • móc khóa cửa sổ, phụ tùng lắp cửa sổ, then cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top