Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn faucet” Tìm theo Từ (940) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (940 Kết quả)

  • / ˈfɔsɪt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vòi (ở thùng rượu...), Cơ - Điện tử: van, vòi, ống nối, Xây dựng: van ống...
  • / ´fɔ:si:z /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) yết hầu, họng,
  • vòi lò xo,
  • vấu để kẹp ống vào tường,
  • mối nối ống lồng, khớp ống, khớp ống lồng, mối nối lồng ống,
"
  • lỗ khóa, lỗ mộng,
  • ống đui lồng, ống có khuỷu nối,
  • vòi rửa,
  • / 'fæsit /, Danh từ: mặt (kim cương...), khía cạnh (vấn đề...), Toán & tin: mặt, diện, Cơ - Điện tử: cạnh vát, mặt...
  • mặt đứt gãy, mặt đứt gãy,
  • vòi tự đóng (vòi nước),
  • vòi chậu rửa,
  • / 'sɔ:sə /, Danh từ: Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa), Kỹ thuật chung: lõm, hố, Kinh tế:...
  • / ´la:nsit /, Danh từ: (y học) dụng cụ phẫu thuật có hai lưỡi, mũi sắc và nhọn để trích áp xe; lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn; cửa sổ nhọn phía trên, Xây...
  • / ´fɔ:kl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu, danh từ, (ngôn ngữ học) âm yết hầu,
  • cơ màn hầu,
  • / 'fi:si:z /, Danh từ số nhiều: cặn, chất lắng, phân, Kỹ thuật chung: phân,
  • / 'fæsi:z /, Danh từ số nhiều: (sử học) ( la mã) bó que (của trợ lý chánh án), huy hiệu tương trưng quyền hành,
  • diện khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top