Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feeble” Tìm theo Từ (373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (373 Kết quả)

  • / fi:bl /, Tính từ: yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, Danh từ: (như) foible, Từ...
  • Phó từ: yếu ớt, yếu đuối,
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • Tính từ: diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột,
"
  • / in´fi:bl /, Ngoại động từ: làm yếu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / fɔibl /, Danh từ ( (cũng) .feeble): nhược điểm, điểm yếu, Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / trebl /, Tính từ: gấp ba, ba lần; bội ba, (âm nhạc) kim; cao, tép (cao về âm), Danh từ: lượng gấp ba; vật bội ba, (âm nhạc) giọng kim; giọng trẻ...
  • / fetl /, Danh từ: Điều kiện, tình hình, tình trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to be in good ( fine ) fettle, trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ,...
  • Toán & tin: uốn được, đàn hồi được,
  • / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, Động từ: dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm (việc gì) một...
  • / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò,...
  • / ´feru:l /, Danh từ: (như) ferula, Ngoại động từ: Đánh bằng thước bản,
  • / ´fi:meil /, Tính từ: cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, Danh từ: (động vật học)...
  • / ´fri:bi /, Danh từ: quà biếu, quà tặng,
  • / bi:tl /, Danh từ: cái chày, Ngoại động từ: giã bằng chày, đập bằng chày, Danh từ: (động vật học) bọ cánh cứng,...
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • / fi:z /, ngoại động từ, (như) faze, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top