Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fellowship” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´felouʃip /, Danh từ: tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban công tác, hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia...
  • / ¸gud´felouʃip /, danh từ, tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần,
  • Danh từ: học bổng cho phép sau khi đỗ được du lịch để nghiên cứu,
  • Danh từ: giải xuất sắc (trong kỳ thi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top