Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn feminism” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´femi¸nizəm /, Danh từ: thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, feminist movement , women 's movement , women...
  • / ´feminist /, Danh từ: người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ,
"
  • / ´fi:njə¸nizəm /, danh từ, phong trào phê-ni-an,
  • / ´femi¸naiz /, Ngoại động từ: phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái, Nội động từ: thành uỷ...
  • / ´semi¸tizəm /, danh từ, phong cách xê-mít,
  • / ´di:mə¸nizəm /, Danh từ: sự tin ma quỷ,
  • / ´feminin /, Tính từ: (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như) đàn bà, (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái, Từ...
  • như femininity,
  • / ´leninizəm /, Danh từ: chủ nghĩa lê-nin, Kinh tế: chủ nghĩa lê-nin,
  • sữangười, sữa mẹ,
  • Danh từ: chủ nghĩa mác-lênin,
  • sữa người, sữa mẹ,
  • 1 . mộng tinh 2. (sự) trào tinh dịch rangoài âm đạo,
  • Danh từ: chủ nghĩa bài do thái,
  • niệu đạo nữ,
  • tinh dịch,
  • cơ quan sinh dục nữ,
  • lỗ niệu đạo ngoài nữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top