Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ferial” Tìm theo Từ (776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (776 Kết quả)

  • sự phủ nhận chính thức,
  • / ´fiəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) thường, ferial service, buổi lễ thường
  • Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước,
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: Ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, Danh từ: (rađiô) dây trời, dây...
  • / ´siəriəl /, Tính từ: theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp chí), Danh từ:...
  • / ´fiəriə /, danh từ, số nhiều ferias , feriae, ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ,
  • / ´fiərəl /, Tính từ: hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung dữ, Cơ khí & công trình: hoang dã, hoang vu, không cầy cấy, Từ...
  • dãy ăng ten, mạng anten,
  • dẫn quađường không khí,
  • dỡ tải trên không,
  • phi đội,
"
  • đường dẫn háng không,
  • bản đồ hàng không,
  • trụ ăng ten, cột ăng ten,
  • ngành hàng không,
  • ảnh (chụp) hàng không, ảnh hàng không, phép chụp ảnh trên không, không ảnh, leveled aerial photograph, ảnh hàng không (theo) mặt ngang
  • tầm bao quát của an ten,
  • đường xe điện trên không, cáp treo,
  • ăng ten beverage,
  • ăng ten chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top