Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fibula” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / ´fibjulə /, Danh từ, số nhiều .fibulae; fibulas: (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp), Từ đồng nghĩa: noun, brooch , clasp
"
  • Tính từ: (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác,
  • chỏm xương mác,
  • mào liên cốt xương mác,
  • xương mác,
  • / ´ferulə /, Danh từ ( (cũng) .ferule): cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a nguỳ,
  • Danh từ; số nhiều ligulae, ligulas: sán lưỡi (ký sinh cá và chim), Y học: lưỡi nhỏ,
  • mào xương mác,
  • thân xương mác,
  • mắt cá ngoài xương mác,
  • đầu xuơng mác,
  • mào xương mác,
  • mào xuơng mác, bờ trước xuơng mác,
  • thân xương mác,
  • cơ mác (bên) ngắn,
  • mào gian xương mác,
  • mào giữaxương mác,
  • cơ mác trước,
  • khuyết mác của xương chày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top