Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fiend” Tìm theo Từ (1.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.151 Kết quả)

  • / fi:nd /, Danh từ: ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng...
  • / ´a:tʃ´fi:nd /, danh từ, quỷ xa tăng,
  • / fi:ld /, Danh từ: Đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người...
  • / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
"
  • / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu, hình thái từ: Từ đồng...
  • / faɪnd /, Danh từ: sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, Ngoại động từ: thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được,...
  • bảng trường theo trường, bảng từng trường,
  • sự xử lý từng trường,
  • vùng thông tin,
  • dạng trường theo trường, dạng từng trường,
  • trường thông tin, vùng thông tin,
  • mỏ đi kèm,
  • trường liên đới,
  • trường bit, ruộng bit,
  • vùng sáng, nền sáng,
  • trường coulomb,
  • trường đếm, data count field (dcf), trường đếm số liệu
  • trường tùy thích,
  • trường tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top