Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fill” Tìm theo Từ (3.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.285 Kết quả)

  • tệp bác bỏ,
  • giũa phay,
  • ghim cài giấy,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • nền (đường) nửa đắp,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
"
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • giũa mặt mịn,
  • tập tin thủ tục đầy đủ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • tệp tin trên phim từ,
  • / fil /, Danh từ: cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, Ngoại động từ: làm đầy,...
  • đất đắp trên vòm bản, lớp đất đắp,
  • Địa chất: khối chèn lấp đã đông cứng,
  • làm đầy cacte,
  • khối đắp cao, sự lấp đất sâu, nền đắp cao,
  • đất đắp đường đầu cầu,
  • khối đắp đất, nền đắp bằng đất, nên đường bằng đất, giải đất đắp, sự lấp đất,
  • đỉnh nền đắp,
  • đập đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top