Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fire” Tìm theo Từ (3.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.128 Kết quả)

  • dây phòng hỏa,
  • tùy ý cho thôi việc, tùy ý sa thải,
  • dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • dây phát hiện cháy,
  • đường truyền năm dây,
"
  • / 'faiə /, Danh từ: lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, Ánh sáng, sự bắn, hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa ( (nghĩa bóng)),...
  • / 'bæk'faie /, Danh từ: lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh),
  • lửa ủ,
  • Danh từ: cửa lò, cửa lò, cửa xe lửa,
  • họng cứu hỏa, Danh từ: vòi lấy nước chữa cháy,
  • Danh từ: lò,
  • Danh từ: (khoáng chất) opan lửa,
  • / ´faiə¸pæn /, danh từ, lò nhỏ (mang đi lại được để nấu ngoài trời),
  • Danh từ: vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố),
  • / ´faiə¸pleis /, Danh từ: lò sưởi, Kỹ thuật chung: lò sưởi,
  • / ´faiəri¸zistənt /, Tính từ: chịu lửa, Kỹ thuật chung: chịu nóng, không bắt lửa,
  • chịu lửa, chịu lửa, fire resisting ceiling, trần chịu lửa, fire resisting closure, vách ngăn chịu lửa, fire resisting concrete, bê tông chịu lửa, fire resisting construction, kết cấu chịu lửa, fire resisting door, cửa...
  • sự co do nung,
  • vòi phun (nước) dập lửa,
  • Danh từ: trạm chữa cháy, trạm cứu hoả, Hóa học & vật liệu: trạm chứa cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top