Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn firm” Tìm theo Từ (1.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.726 Kết quả)

  • / 'fɜ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: hãng, công ty, Tính từ: chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định, không thay...
  • công ty phụ thuộc,
  • công ty kinh doanh, hãng buôn, xí nghiệp,
  • công ty tư vấn, phòng tư vấn,
"
  • công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất
  • công ty thầu khoán, công ty thầu khoán,
  • hãng buôn xuất khẩu,
  • hãng buôn phá sản,
  • đáy vững chắc,
  • đất chắc nịch,
  • mặt phẳng gốc, mặt phẳng gốc,
  • hãng thực hiện,
  • phiếu đăng ký,
  • giá trả xác định (của bên mua),
  • công ty xây dựng, công ty xây dựng,
  • bột nhào cứng,
  • tầng đá cứng, tầng đá cứng,
  • mặt đất chắc nịch, đất cứng, đất rắn,
  • tên hãng,
  • công suất bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top