Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fish” Tìm theo Từ (507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (507 Kết quả)

  • / fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người, gã (có cá tính đặc biệt), Nội...
  • cá biển khơi sâu,
  • Danh từ: (động vật học) lợn biển; cá nược, cá nóc hòm, cá xám,
  • / ´koul¸fiʃ /, Kinh tế: cá than,
  • thước dây, thước cuộn,
  • cá nuôi (không phải cá tự nhiên trên sông, rạch),
  • cá mỡ,
  • cá nuôi,
  • / ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển,
  • Danh từ: nghề nuôi cá,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) thanh nối ray,
"
  • Danh từ: nghề nuôi cá,
  • sự đánh dấu cá,
  • cá viên,
  • gối có tấm ốp,
  • ao ươm cá,
  • vỏ cứng dạng vảy, vảy cá,
  • / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish), Kinh tế: cá bơn, cá dẹt
  • cá chăn nuôi,
  • cá đông lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top