Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fission” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi, (vật lý) sự phân hạt nhân, tách đôi, Nguồn khác: phân...
  • Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự phân hạch nguyên tử, spontaneous fision, sự phân hạch tự phát
  • / 'mi∫(ә)n /, Danh từ: sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu...
"
  • phân chia chồi,
  • phân chia tế bào,
  • nơtron phân hạch,
  • sự phân hạch nguyên tử, sự phân hạch tự phát, phân chia hạt nhân, sự phân hạch hạt nhân, (lý) sự phân chianhân, phân hạch, phân hạch, sự phân hạch, sự phân chia hạt nhân, sự phân rã hạt nhân,
  • (lý) sự phân hạch urani,
  • sự phân hạch nhanh,
  • bom phân hạch,
  • mảnh phân hạch,
  • sản vật phân hạch, sản phẩm phân hạch, sản phẩm phân hạch, fission product separation, tách sản vật phân hạch
  • phản ứng phân hạch,
  • vùng đỉnh phân hạch,
  • nhị phân, nhị phân, phân chianhị phân,
  • mảnh phân hạch, mảnh phân hạt (nhân),
  • (lý) sự phânhạch nổ,
  • năng lượng phân hạch,
  • nhiệt (lượng) phân hạch, nhiệt lượng phân hạch,
  • nơtron phân hạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top