Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fittingly” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • Danh từ: thích hợp; thích đáng,
  • Phó từ: có ý thức, biết rõ việc mình làm; có chủ tâm, cố ý,
  • Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp
  • Phó từ: tỏ ra thương xót, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ,
  • Phó từ: chua cay, cay độc,
  • Phó từ: Để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió,
  • đồ gá lắp, trang bị phụ, cốt, đồ phụ tùng, ống nối, phụ tùng, sườn, thiết bị điện, phụ tùng, trang thiết bị phụ, boiler fittings, phụ tùng nồi hơi,...
  • / ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong...
"
  • phụ tùng lắp ống, Xây dựng: phụ tùng đường ống, phụ tùng ống, Kỹ thuật chung: khớp nối ống, khuỷu ống,
  • phụ tùng đường ống nước,
  • thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ điện,
  • chi tiết và phụ tùng cửa sổ,
  • phụ tùng nồi hơi, phụ tùng nồi hơi,
  • thiết bị kẹp cáp, thiết bị nối cáp,
  • phụ tùng bắt bích, phụ tùng ghép bích, ống nối ghép mặt bích,
  • các bộ phận giữ dầu mỡ bôi trơn,
  • thiết bị bên trong, trang bị nội thất,
  • mối nối (ống) có ren,
  • phụ tùng lắp ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top