Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fixative” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • Tính từ: hãm (màu), Danh từ: thuốc hãm (màu), chất hãm, chất định hình,
  • chậu (thuốc) hãm (ảnh),
  • / fik´seiʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hãm (màu...); sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng...
"
  • / ´frikətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm xát,
  • / ´læksətiv /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: noun, cathartic , purgative , aperient...
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • / ´fiksətʃə /, danh từ, gôm chải đầu,
  • phản xạ định vị,
  • phương pháp hóa đặc, phương pháp hóa rắn,
  • sự định hướng chức năng,
  • (sự) cố định trong,
  • rung giật nhãn cầu cố định,
  • (rhm) xiên kim, xuyên tăm,
  • sự cố định kết cấu,
  • (sự) quá quyến luyến bố (hoặc mẹ),
  • cố định đạm,
  • cơ cấu cố định, cơ cấu kẹp,
  • cố định bổ thể,
  • áp xe kết tụ,
  • kẹp cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top