Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flaccid” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´flæksid /, Tính từ: mềm, nhũn (thịt); ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị, Y học: mềm nhão, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • liệt nửangười nhẽo,
  • liệt hai chi dưới mềm,
  • liệt mềm,
  • / ´plækɔid /, Tính từ: (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá),
  • màng nhẽo,
  • / 'plæsid /, Tính từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top