Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fleet” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / fli:t /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Đội máy bay, phi đội, Đoàn tàu, đoàn xe, Danh từ: vịnh nhỏ, Tính từ: (thơ ca)...
  • đội tàu đánh cá, đội tàu đánh cá,
  • nước kiệt,
"
  • / gli:t /, Danh từ (y học): mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt), Y học: rỉ mủ,
  • phi đội,
  • đội xe buýt,
  • Từ đồng nghĩa: noun, fleet street, khu báo chí ( anh), fourth estate , medium
  • điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty), điều khoản mua cả đội xe,
  • đội tàu đường sông,
  • Thành Ngữ:, the fleet, hải quân
  • Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong thời tiến hành), it's sleeting, trời...
  • năng lực chuyên chở của đội tàu,
  • phép thử nhanh,
  • / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ: cười khẩy, cười chế nhạo, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Tính từ: chạy nhanh; nhanh chân,
  • góc võng,
  • đội tàu biển, hạm đội ngoài khơi,
  • định phí bảo hiểm đội tàu,
  • Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
  • Danh từ: như merchant marine, đội thương thuyền, đội tàu buôn, đội thương thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top