Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fleshly” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´fleʃli /, Tính từ: thuộc về xác thịt, phàm tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fleshly lusts, nhục...
  • / ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại, bread freshly baked, bánh mì vừa...
"
  • / 'fle∫i /, Tính từ: béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi, Nghĩa chuyên ngành: có phần nạc, có thịt, nạc, Từ...
  • / ´fleʃə /, Danh từ: ( Ê-cốt) đồ tể,
  • Tính từ: ham mê sắc dục,
  • mới sơn,
  • / ʌn´fleʃli /, tính từ, không mang tính chất xác thịt,
  • Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • mới trộn,
  • bê tông vừa mới đổ,
  • vữa vừa mới đông kết,
  • / ´flæʃi /, Tính từ: hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • cột thịt tim,
  • / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại động từ: kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập...
  • nước quả mới chiết,
  • bê tông vừa mới trộn,
  • vữa mới cứng,
  • dòng lũ ác liệt,
  • sữa tươi mới vắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top