Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flimsy” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´flimzi /, Tính từ: mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, Danh từ: giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài),...
  • / ´slimzi /, tính từ, không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu,
  • Phó từ:,
  • / 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi, Kỹ thuật chung: vụng về, Từ đồng...
  • / ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!,
  • / ´flinti /, Tính từ: bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá, Kinh tế: rất cứng, Từ...
  • Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • như flirtish, Từ đồng nghĩa: adjective, coquettish , coy
  • / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
"
  • / ´flɔsi /, Tính từ: như sồi, mịn, mượt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc...
  • Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo,
  • / ´filmi /, Tính từ: mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´slaimi /, Danh từ: (động vật) cá ngãng, (động vật) cá đìa, Tính từ: nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt, (thông tục) nịnh...
  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): (như) lime-juicer, người anh, thủy thủ anh, vôi [có vôi],
  • Tính từ: (thuộc) lửa; như lửa,
  • đá phiến si-lic, đá phiến silic,
  • ván khuôn leo,
  • vết vỡ dạng vỏ sò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top