Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flipper” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • / ´flipə /, Danh từ: (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, (như) chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng)...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / ´flæpə /, Danh từ: vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...), (từ lóng) cô gái mới lớn lên, (từ lóng)...
  • / ´klipə /, Danh từ: thợ xén, thợ cắt (lông cừu...), ( số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay, thuyền cao tốc (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...), ngựa...
  • / ´klipt /, tính từ, bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói), clipped form, hình thức bị cắt cụt
  • / ´gripə /, Xây dựng: kìm [cái kìm], Cơ - Điện tử: tay kẹp, bàn kẹp, dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp, kìm, Hóa học & vật...
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • cái kéo, cái kìm,
"
  • / ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, Nội động từ: Đu đưa, rung rinh, lập...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
  • đế trượt hãm, đế trượt phanh,
  • Danh từ: loại xa-tanh bóng,
  • mạnh hạn âm, mạch hạn âm, bộ xén tiếng nói,
  • Danh từ: người ném, người chế nhạo, người hủy báng, đèn rọi,
  • / ´flivə /, Danh từ, (từ lóng): xe ô tô rẻ tiền, tàu bay cá nhân,
  • / ´fripəri /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo), câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch, ( số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền, Từ đồng...
  • / ´ʃipə /, Danh từ: nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng, hình thái từ: Cơ khí & công trình:...
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top