Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flood” Tìm theo Từ (1.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.225 Kết quả)

  • / flʌd /, Danh từ: lũ lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ( (cũng) flood-tide), triều cường, (thơ ca) sông,...
  • lũ cực trị,
  • lũ bất thường,
  • lũ mùa thu,
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • Danh từ: dấu ghi nước lụt,
  • sự cắt lũ,
"
  • biên độ lũ,
  • vòm cuốn thông lũ, vòm cuốn thông lũ,
  • đê phòng lũ,
  • bãi bồi,
  • biểu đồ lũ,
  • thiệt hại do lũ,
  • hiện tượng lũ,
  • sự hình thành lũ,
  • công thức tính toán lũ,
  • chiều cao nước lũ, mức nước lũ,
  • đèn chiếu, đèn pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top