Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flower” Tìm theo Từ (3.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.960 Kết quả)

  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
  • / 'flauə /, Danh từ: hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, ( số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, ( số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm,...
  • chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang),
  • kết cấu sàn tầng dưới,
  • quạt gió ngang,
"
  • dòng công suất, lưu lượng phát điện, luồng công suất, net power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công suất thực, optimal power flow, luồng công suất tối ưu
  • năng lượng dòng chảy,
  • / ´glauə /, Danh từ: cái nhìn trừng trừng, Nội động từ: quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn, hình thái từ: Từ...
  • Tính từ: bị chảy lỏng,
  • / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ khí & công trình: ống bễ, Hóa...
  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • Danh từ: nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa,
  • Danh từ: dân hip-pi (những năm 60),
  • danh từ: thủy tiên,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng,
  • tần số nửa công suất dưới,
  • chứng khoán đắt giá, người rất thành đạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top