Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fluently” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • / ´fluənsi /, Danh từ: sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy, Từ đồng nghĩa: noun, volubility , eloquence , facility , fluidity...
  • / ´fluənt /, Tính từ: lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát, uyển chuyển, dễ dàng (cử động), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy, Xây dựng: trôi...
"
  • trôi năng lượng,
  • biểu đồ tín hiệu,
  • đồ thị tín hiệu, vận đồ tín hiệu thông,
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top