Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flummery” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´flʌməri /, Danh từ: bánh flum (một loại bánh trứng gà), lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn, chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, (từ cổ,nghĩa cổ);...
  • Danh từ: nơi ở chung, phòng ở chung,
  • / ´plʌməri /, danh từ, nghề hàn chì, xưởng hàn chì,
"
  • Danh từ: sự dao động, sự lay động, sự gây phiền não,
  • / ´mʌməri /, Danh từ: kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố lăng,
  • Danh từ: người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột,
  • / ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa: adjective, ' s—m”li, tính từ, aestival , estival , sunny , warm
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì,
  • ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • quang kế lummer-brodhun,
  • ổ lòng cầu, ổ sellers, ổ tự điều chỉnh, ổ tự lựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top