Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fluorescence” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ,fluә'resәns /, Danh từ: (vật lý) sự huỳnh quang; sự phát huỳnh quang, Toán & tin: sự huỳnh quang, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất, Từ...
"
  • bức xạ cộng hưởng, huỳnh quang cộng hưởng,
  • huỳnh quang bão hòa,
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • kính hiển vi huỳnh quang, kính hiển vi huỳnh quang,
  • thời gian sống huỳnh quang,
  • sự sử dụng kính hiển vi huỳnh quang,
  • phân tích huỳnh quang, phântích huỳnh quang,
  • hiệu suất huỳnh quang,
  • đèn huỳnh quang,
  • thuốc nhuộm huỳnh quang,
  • vật liệu huỳnh quang, chất huỳnh quang,
  • phổ huỳnh quang,
  • thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang,
  • phương pháp huỳnh quang laser, một phương pháp đo đạc lượng đất và/hoặc nước ngầm tương đối, bằng bộ cảm biến tại chỗ.
  • phổ kích thích huỳnh quang,
  • sự huỳnh quang tia x,
  • đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang, đèn neon, compact fluorescent lamp, đèn huỳnh quang cỡ thu gọn, preheat fluorescent lamp, đèn huỳnh quang nung trước, rapid start fluorescent lamp, đèn huỳnh quang khởi động nhanh, tubular...
  • phương pháp kiểm tra bằng phát quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top