Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flurried” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
  • / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • / ´fʌriə /, Danh từ: người buôn bán da lông thú, người thuộc da lông thú,
  • / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a hurried meal, một bữa ăn...
  • bùn quánh, bùn sệt, dạng bùn sệt, dạng vữa đặc,
  • / ˈflʊəraɪd /, Danh từ: (hoá học) florua, Y học: một hợp chất của fluor, Kỹ thuật chung: florua, polyvinyl fluoride (pvf),...
  • Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • phép biến đổi fourier,
"
  • rãnh ngầm,
  • ảnh nhòe,
  • gà giò hầm cari,
  • clorua kali,
  • Danh từ: floura natri,
  • tường đọng sương,
  • polyvinyl florua,
  • polyvinyliden florua,
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top