Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fly” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
  • Danh từ: con nhặng,
  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
"
  • Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • Danh từ: bột khử ruồi,
  • Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được,
  • máy ép vít, Kỹ thuật chung: máy ép ma sát,
  • đá vụn,
  • đường tránh vượt qua, sự tránh đường nhanh,
  • / ´hɔ:s¸flai /, danh từ, (động vật học) con mòng,
  • ruồi nhà muscadomestica,
  • Danh từ (động vật học): con tò vò ( (cũng) ichneumon),
  • / 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực,
  • Danh từ: (động vật học) ruồi cát (trên bãi biển),
  • như blister-beetle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top