Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flyer” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang),
"
  • chứng khoán đắt giá, người rất thành đạt,
  • / ´flaiə /, Danh từ: vật bay, con vật có cánh (như) chim, sâu bọ..., xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút lên, (thông tục) người nhiều tham vọng,...
  • Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, - người lái máy bay, - cái nhảy vút lên, - (thông tục) người nhiều...
  • / ´hai¸flaiə /, như high-flier,
  • / fliə /, Danh từ: cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, Nội động từ: cười khẩy, cười chế nhạo, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´fɔiei /, Danh từ: phòng giải lao (trong rạp hát), Kỹ thuật chung: phòng giải lao, tiền phòng, tiền sảnh, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán, Kinh tế: chảo rán, người rán, thức...
  • kìm gấp mép, kìm gấp mép, Danh từ: cái kềm gấp mép,
  • hàng trữ tăng giá vùn vụt,
  • người lái tàu lượn,
  • máy kéo sợi thô đợt cuối,
  • trét mat-tic,
  • phòng giải lao, phòng tiếp khách,
  • phòng giải lao,
  • / ´hai¸flaiə /, danh từ, người nhiều tham vọng, người viển vông,
  • người viết chi phiếu khống,
  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top