Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flying” Tìm theo Từ (1.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.673 Kết quả)

  • / ´flaiiη /, Danh từ: sự bay, chuyến bay, Tính từ: bay, biết bay, mau chóng, chớp nhoáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
"
  • Thành Ngữ:, flying adder, con chuồn chuồn
  • Danh từ: giàn chống của một toà nhà, trụ chống tỳ, trụ tạm, tường chống trên cao,
  • boong hóng mát, boong dạo chơi,
  • sự lên men chua trong thời gian ngắn,
  • đầu từ di động,
  • phòng thí nghiệm bay,
  • Danh từ: người kích động bãi công,
  • cát bay,
  • giàn giáo treo, giàn giáo di động, giàn giáo treo,
  • thời gian bay (máy bay),
  • sự bay theo đội hình,
  • sự bay không thận trọng,
  • Danh từ: sự thả diều, (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền...
  • sự bay nhào lộn, sự biểu diễn máy bay nhào lộn,
  • sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng radar),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top