Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fold” Tìm theo Từ (1.834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.834 Kết quả)

  • khuôn dập nguội,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • tấm tích lạnh,
"
  • thực phẩm bảo quản lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / foʊld /, Danh từ: bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, Ngoại...
  • sự tàng trữ lạnh,
  • gấp kiểu quạt giấy, sự gấp giấy, sự xếp giấy (để in, lưu giữ), sự gấp giấy kiểu quạt, xếp nếp kiểu phong cầm,
  • nếp nách,
  • nếp chậu, nếp lõm,
  • nếp gấp cơ bản,
  • nếp hành tâm thất (phổì),
  • nếp quạt,
  • nếp quạt,
  • đột biến gấp xếp, tai biến gấp xếp,
  • uốn góc cạnh, nếp uốn góc cạnh,
  • nếp uốn kín,
  • nếp sườn-kết tràng,
  • nếp uốn điền đầy,
  • đới uốn nếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top