Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fondly” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
  • / ˈfɒndl /, Ngoại động từ: vuốt ve, mơn trớn, Nội động từ: hí hửng, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • Phó từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm,
  • Phó từ: táo bạo, liều lĩnh, trơ trẽn, trâng tráo,
  • / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • Danh từ: người vuốt ve mơn trớn,
  • / ´fɔndju: /, Danh từ: nước xốt đun,
  • / ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng đúc, lò đúc, nghề đúc, Cơ khí & công trình:...
  • / ´fauli /, phó từ, tàn ác, độc ác, Độc địa, to be foully murdered, bị giết một cách tàn ác
  • / ´lounli /, Tính từ: vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / ´saundli /, phó từ, một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ, a soundly based argument, lý lẽ có cơ sở vững chắc, sleep soundly, ngủ ngon lành
  • / 'laudili /, Phó từ: Ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng), sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc),
  • / ´gudli /, Tính từ: Đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể, (mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , largish , respectable,...
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • bre / 'mʌndeɪ hoặc mʌndi /, name / 'mʌndeɪ hoặc 'mʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Mon: ngày thứ hai trong tuần, thứ hai, Hình thái từ: Kinh...
  • / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, Phó từ: tử tế, ân...
  • / ´lɔ:dli /, Tính từ: có tính chất quý tộc, nguy nga tráng lệ, kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , dominant...
  • / ´gɔdli /, Tính từ: sùng đạo, ngoan đạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the godly, những người sùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top