Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forceless” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´fɔ:slis /, tính từ, không có sức, không có lực,
  • / ´fenslis /, tính từ, không có hàng rào, không rào dậu, (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành),
  • Tính từ: không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suối),
  • / 'feislis /, Tính từ: vô danh, không có cá tính,
  • / ´faiəlis /, Tính từ: không có lửa, Kỹ thuật chung: không bắt lửa, không cháy,
  • / ´sɔ:səris /, danh từ; (giống đực . sorcerer ), mụ phù thuỷ, nữ pháp sư (trong các chuyện thần thoại), Từ đồng nghĩa: noun, enchantress , hag , lamia , hex , pythoness , sibyl , siren...
  • / ´vɔislis /, Tính từ: không nói được, không có tiếng, câm, (ngôn ngữ học) không kêu, vô thanh, phát ra không có âm kêu, (y học) mất tiếng, Từ đồng...
  • / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace, lò cảm ứng không lõi, coreless induction heater, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,...
"
  • / ´fɔ:mlis /, Tính từ: không có hình dáng rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amorphous , baggy * ,...
  • phần cứng không lõi,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xe ôtô,
  • lò cảm ứng không có lõi, lò cảm ứng không lõi,
  • bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top