Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fore” Tìm theo Từ (5.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.076 Kết quả)

  • / fɔ: /, Danh từ: phần trước, (hàng hải) nùi tàu, còn sống, nổi bật (địa vị, vị trí), Tính từ: Ở phía trước, đằng trước, (hàng hải) ở...
"
  • lực dọc đoàn tàu,
  • khoang hoặc bể trên tàu có thể hàn hay làm các công việc phát nhiệt khác mà không gặp nguy hiểm do các chất cháy nổ,
  • bể điều tiết nước, bể chịu áp, nước thượng lưu,
  • cầu mũi (tàu),
  • giàn trước,
  • bánh lệch tâm chạy tiến,
  • dạ tổ ong (đoạn thứ hai của dạ dày),
  • Danh từ: người đi trước, người đi tiền trạm, Điềm báo hiệu, điềm báo trước, swallows , the fore-runners of spring, chim nhạn, điềm...
  • ván khuôn cống,
  • Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp,
  • Tính từ: có chủ ý,
  • mép trước (cuốn sách),
  • chân trước,
  • dây chằng cột buồm trước,
  • hành trình tiến, hành trình làm việc,
  • dây néo buồm mũi,
  • bể trước, buồng trước, bể áp lực,
  • boong trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top