Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foregather” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / fɔ:´gæðə /, Từ đồng nghĩa: verb, forgather
  • / fɔ:´gæðə /, Nội động từ: tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình cờ gặp, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: tổ tiên, ông cha,
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top