Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foreigner” Tìm theo Từ (267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (267 Kết quả)

  • / ´fɔrinə /, Danh từ: người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài, Kinh tế: người nước ngoài,...
  • / fɔ:´gouə /, danh từ, người đi trước, bậc tiền bối,
  • Danh từ: tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài, sự không có quan hệ; sự xa lạ, không thích hợp,
  • / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , digit , first finger
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • quảng cáo nước ngoài, foreign advertising agency, công ty đại lý quảng cáo nước ngoài, foreign advertising associations, các hiệp hội quảng cáo nước ngoài
  • cán cân đối ngoại, cán cân thanh toán quốc tế, số dư ngoại hối,
  • ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
  • thể lạ, vật lạ,
"
  • chi phiếu nước ngoài,
  • công ty ngoại quốc, công ty ở nước ngoài (của một công ty),
  • thanh toán bằng ngoại tệ,
  • khí lạ, khí không ngưng tụ,
  • chủ ngoài, chủ từ xa,
  • vật lạ, vật ngoại lai, tạp chất, phế liệu thuốc lá, tạp chất, chất tạp,
  • cảng nước ngoài,
  • chứng khoán nước ngoài,
  • ngoại tịch, nhân viên quốc tịch nước ngoài,
  • chuyến tàu (biển) ra nước ngoài,
  • Danh từ: sự giúp đỡ của nước ngoài, Kinh tế: đại diện ở nước ngoài, ngoại viện, viện trợ của nước ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top