Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forepart” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸pa:t /, danh từ, phần đầu, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, fore
  • / fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / fɔ:'kɑ:st /, Danh từ: sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, Ngoại động từ: dự đoán, đoán trước; dự...
  • / ´fɔ:r¸a:m /, danh từ, (giải phẫu) cẳng tay, ngoại động từ, chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sẵn sàng chiến đấu...), hình thái từ, Từ đồng...
  • dự báo tin cậy, dự báo tin cậy,
  • dự báo mức tiêu thụ, sự dự báo bán hàng,
  • dự báo (về) xã hội,
  • dự báo kinh tế,
  • dự báo lũ, dự báo lũ,
  • vùng dự báo,
  • thời kỳ dự báo,
  • vùng dự báo, khu vực dự báo,
  • gió dự báo,
  • dự báo giao thông, dự báo lượng xe (lượng vận chuyển),
  • dự báo dòng chảy,
  • dự báo phụ tải,
  • dự báo độ lún,
  • dự báo giá,
  • dự đoán lợi nhuận, sự dự đoán lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top